Thuật ngữ Poker luôn là nội dung được tân binh quan tâm tìm hiểu. Nhằm hỗ trợ người mới nhập cuộc đánh bài trí tuệ thuận lợi mà không mắc sai lầm chúng tôi liệt kê kiến thức cần biết liên quan ở nội dung sau đây. Tìm hiểu đôi nét trò chơi Poker và giải thích thuật ngữ liên quan bạn cùng Ok9 khám phá bài viết.
Giới thiệu về Poker
Poker là game thu hút đông đảo người chơi ở casino online và sòng bạc ngoài đời. Trò chơi sở hữu điểm độc đáo riêng, mỗi ván diễn ra vô cùng cuốn hút và kịch tính. Game bài này đòi hỏi mỗi cá nhân tham gia cần tính toán tỉ mỉ, phán đoán đối thủ và tư duy nhạy bén. Mọi dữ kiện nhỏ diễn ra trong ván Poker cũng có thể làm thay đổi tình thế và rất khó lường.
Một vài bài Poker chia ra làm 4 vòng đấu, dealer sẽ chia cho mỗi người 2 lá riêng và sau các vòng nhận thêm 5 quân bài chung. Mỗi người cần am hiểu thuật ngữ Poker để đưa ra hành động ở mỗi vòng sao cho đúng đắn. Nhiệm vụ cuối cùng là tạo các quân bài đang sở hữu trên tay thành bộ 5 lá cuối cùng giá trị lớn. Sau đó so sánh tay bài với những đối thủ khác để xác định xem ai giành chiến thắng.
Thuật ngữ được sử dụng xuyên suốt những ván Poker và là kiến thức quan trọng mà người chơi cần ghi nhớ. Hiểu rõ nội dung này giúp bạn xây dựng nền tảng vững chắc để phát triển và áp dụng các chiến thuật chơi hiệu quả. Tìm hiểu cụ thể tân thủ hãy theo dõi nội dung chúng tôi chia sẻ sau đây.
Tổng hợp thuật ngữ Poker
Để quá trình đánh bài trí tuệ không gặp khó khăn hay tránh mắc phải sai lầm bạn cần am hiểu các thuật ngữ cơ bản. Kiến thức hữu ích này tân thủ hãy cùng chúng tôi tìm hiểu qua nội dung giải đáp chi tiết sau.
Thuật ngữ về các vị trí trên bàn Poker
Đầu tiên, người chơi cần tắm được những thuật ngữ chính về vị trí trên bản Poker:
Dealer/Button/BTN | Chuyên gia xác định đây là vị trí lợi thế nhất trên bàn chơi Poker. Người ở vị trí này được đưa ra hành động cuối cùng (trừ vòng Preflop). |
Small Blind và Big Blind | Vị trí đặt tiền mù nhỏ và mù lớn ở phía bên trái của dealer. |
Under the Gun (UTG) | Vị trí nằm cạnh Small Blind và Big Blind bên trái. |
Cut off/CO | Thuật ngữ Poker chỉ vị trí nằm ở bên phải của dealer và có lợi thế thứ hai. |
Early Position (EP) | Vị trí đầu vòng cược (đưa ra hành động sớm) và phải hành động trước tất cả những người chơi khác. |
Middle Position (MP) | Vị trí giữa bàn. |
Late Position (LP) | Vị trí cuối bàn. |
Thuật ngữ về hành động khi đánh Poker
Thuật ngữ Poker về những hành động đóng vai trò quan trọng. Tân binh chú ý hiểu rõ nội dung ở bảng sau đây để đưa ra quyết định đúng đắn và chính xác.
Xem thêm: Xóc Đĩa Online – Chơi Như Thế Nào Để Không Bao Giờ Thua?
Flat call | Theo cược khi bộ bài đang sở hữu đủ mạnh (Tố). |
Cold call | Theo cược khi đã có người đặt thêm tiền vào pot. |
Open | Thuật ngữ Poker chỉ người chơi đầu tiên bỏ tiền cược vào pot. |
Limp | Theo cược, không tố (Call). |
Isolate | Loại bỏ người chơi khác nhằm cô lập một đối thủ cụ thể. |
Muck | Không để đối thủ biết quân bài cuối trong ván. |
Bluff | Đặt cược toàn bộ khoản tiền bạn thân đang có để mong đối thủ khác bỏ cuộc vì hiểu lầm rằng bản thân đang sở hữu tay bài mạnh. |
Slow play | Tham gia ván bài một cách chậm rãi và bĩnh tĩnh. |
Thuật ngữ về cách đánh Poker của đối thủ
Thuật ngữ Poker về cách đánh của đối thủ là nội dung mà bạn nên hiểu rõ. Cụ thể:
Tight | Chỉ các hand bài chặt chẽ và mạnh như AK, AQ, KQ, 88+, JTs |
Loose | Ít chọn lọc hand, chơi thoáng. |
Aggressive | Đánh bài tấn công nhanh, chủ yếu hành động cược/ tố liên tục mà ít khi dùng call/ check. |
Passive | Chỉ cách chơi kiểu thụ động. |
Tight Aggressive (TAG) | Chỉ cách đánh tấn công chặt chẽ. |
Loose Aggressive (LAG) | Thuật ngữ Poker chỉ cách chơi hiếu chiến. |
Rock/Nit | Nhập cuộc thận trọng và chỉ cược khi bài mạnh. |
Maniac | Kiểu chơi mọi hand. |
Calling Station | Theo đến khi showdown. |
Fish | Tư duy chiến thuật yếu. |
Shark | Đánh bài kỹ năng cao và cần lưu tâm những đối thủ này trong ván bài Poker. |
Donkey (Donk) | Không có kỹ năng. |
Hit and Run | Đánh chớp nhoáng, khi ăn được sẽ rời bàn. |
Thuật ngữ Poker chỉ những quân bài
Thuật ngữ chỉ những lá bài khi chơi Poker được chúng tôi tổng hợp cụ thể như sau:
Deck | Bộ bài đang dùng để chơi Poker. |
Burn/Burn Card | Bài bỏ và không sử dụng. |
Community Cards | Quân bài dùng chung cho người tham gia ván bài. |
Hand | Chỉ bộ năm lá tốt nhất của người chơi khi kết hợp hai quân bài tẩy và các quân bài chung. |
Hole Cards | Thuật ngữ Poker chỉ bài tẩy. |
Made Hand | Thuật ngữ chỉ tay bài liên kết mạnh mà khả năng giành chiến thắng cao trong ván chơi đó. |
Draw | Bộ bài đang đợi một hoặc hai quân để kết hợp thành tay bài mạnh. |
Trash | Chỉ bài lẻ tẻ, bài rác. |
Kicker | Chỉ bài phụ cao, ảnh hưởng quyết định xem ai giành chiến thắng cuối cùng. |
Overpair | Chỉ bài tẩy sở hữu đôi lớn nhất trên bàn. |
Top pair | Bộ đôi được tạo thành từ những lá bài chung và bài tẩy của bạn sở hữu giá trị lớn nhất trên bàn. |
Pocket pair | Thuật ngữ chỉ bài tẩy đôi. |
Kết Luận
Trên đây bài viết giới thiệu đôi nét về game bài trí tuệ và giải thích thuật ngữ Poker. Mong rằng những kiến thức vừa chia sẻ sẽ hỗ trợ tân binh nhập cuộc giải trí thuận lợi và hiệu quả hơn. Bạn đừng quên truy cập và theo dõi Ok9 để cập nhật những thông tin thú vị hay bổ ích khác. Cuối cùng chúc bạn trải nghiệm tuyệt vời cùng Poker và may mắn thắng lớn đem lại khoản lợi nhuận khủng.